| Tên thương hiệu: | Rainbuvvy |
| Số mẫu: | M17 pro |
| MOQ: | 5 pcs |
| Giá cả: | USD 39 /PC |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
| Khả năng cung cấp: | 100pcs per 5 days |
| ◇ Tên khách hàng | Loại | Thanh | |||
| ◇ Tên khách hàng | Kích thước | 100*49*9.9 | |||
| 2. Thông số kỹ thuật điện thoại (Phần cứng) | |||||
| ◇ Thông số kỹ thuật chung | |||||
| * | Giải pháp | MTK6739WW | |||
| * | CPU | lõi tứ 1.5G | |||
| Hệ điều hành | Android 12 | ||||
| * | Chế độ | LTE/WCDMA/GSM/GPRS | |||
| * | Tần số | GSM 2G:850/900/1800/1900 WCDMA 3G:B1/B2/B4/B5/B8 LTE FDD 4G:B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66 LTE TDD 4G:B34/B38/B39/B40/B41 |
|||
| * | Hai SIM | Có | |||
| * | GPRS | có | |||
| * | EDGE | hỗ trợ tải xuống | |||
| * | Bộ nhớ | RAM:2GB+ROM:16GB | |||
| * | Thẻ TF | Hỗ trợ tối đa thẻ TF 128GB. | |||
| * | Camera | Camera kép Trước 2Mpx Sau 5Mpx | |||
| * | Anten | anten FPC bên trong | |||
| * | Màu điện thoại | Đen, Hồng, Xám, Vàng | |||
| ◇ Màn hình | |||||
| * | Kích thước | 4.0寸 | |||
| * | Độ phân giải | 540*1168 incell | |||
| * | Kiểu cảm ứng | Đa điểm | |||
| ◇ Camera | |||||
| * | Camera | Camera kép Trước 2Mpx Sau 5Mpx | |||
| * | Thu phóng kỹ thuật số | Có | |||
| * | Lấy nét cận cảnh | Không có | |||
| * | Tự động lấy nét | Camera sau hỗ trợ tự động lấy nét | |||
| ◇ Phím | |||||
| * | Phím âm lượng | Có | |||
| Phím nguồn | có | ||||
| ◇ Kết nối | |||||
| Bluetooth | 4.0 | ||||
| Sạc | Sạc USB | ||||
| Tai nghe | KHÔNG | ||||
| Dây nguồn USB | Type-C | ||||
| ◇ Các bộ phận quan trọng khác | |||||
| * | Loa trong | có | |||
| * | Loa ngoài | có | |||
| * | Micrô | Tấm dán silicon | |||
| * | Đèn pin | đèn pin của camera sau | |||
| * | Động cơ | có | |||
| * | Pin | Pin polymer bên trong 2000mah | |||
| * | Lỗ xỏ dây | không | |||
| Cấu hình giao diện | |||||
| * | Khe cắm SIM | Hai SIM | |||
| * | Khe cắm thẻ TF bên ngoài | có | |||
| 3. Thông số kỹ thuật điện thoại (Phần mềm) | |||||
| ◇ Ngôn ngữ | |||||
| * | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (hơn 190 quốc gia) | |||
| * | Ngôn ngữ mặc định | Tiếng Anh | |||
| ◇ Giao diện người dùng | |||||
| * | Kiểu giao diện | từng trang | |||
| * | Hoạt ảnh bật và tắt | có | |||
| ◇ Chức năng phần mềm | |||||
| * | Máy tính | có | |||
| * | Báo thức | Có, hỗ trợ báo thức ngay cả khi tắt nguồn | |||
| * | Lịch | có | |||
| * | Ghi chú | có | |||
| * | Mở khóa bằng hình | có | |||
| * | Mở khóa bằng khuôn mặt | có | |||
| * | Mở khóa bằng mật khẩu | có | |||
|
|
|||||
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()